Điều chỉnh thuế thu nhập cá nhân để phù hợp với thực tế kinh tế - xã hội
Trong bối cảnh kinh tế - xã hội liên tục thay đổi, chính sách thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đang bộc lộ nhiều bất cập, chưa theo kịp sự biến động.
Điều chỉnh thuế thu nhập cá nhân để phù hợp với thực tế kinh tế - xã hội. Ảnh minh họa: Hải Nguyễn
Đó là phân tích của ông Nguyễn Quang Huy - CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng (Trường Đại học Nguyễn Trãi) trong khuôn khổ buổi Hội thảo "Luật Thuế thu nhập cá nhân - đảm bảo công bằng, thúc đẩy tăng trưởng" do Báo Lao Động phối hợp với Đại học Kinh tế quốc dân tổ chức ngày 14.3.2025.
Báo Lao Động xin trích phần tham luận của ông Nguyễn Quang Huy - CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng (Trường Đại học Nguyễn Trãi).
Tăng mức giảm trừ gia cảnh và mức giảm trừ người phụ thuộc
Áp lực thuế trong bối cảnh chi phí sinh hoạt gia tăng
Theo quy định hiện hành, mức giảm trừ gia cảnh đối với cá nhân người nộp thuế là 11 triệu đồng/tháng, còn mức giảm trừ đối với mỗi người phụ thuộc là 4,4 triệu đồng/tháng. Mức này được áp dụng từ năm 2020 và vẫn duy trì đến nay, trong khi giá cả sinh hoạt đã tăng mạnh qua từng năm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức mua của người dân.
Thực tế cho thấy, từ năm 2020 đến nay, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều biến động lớn, đặc biệt là giai đoạn hậu đại dịch COVID-19, khi chi phí sinh hoạt tăng nhanh trong bối cảnh phục hồi kinh tế toàn cầu.
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đã tăng đáng kể, đặc biệt trong các nhóm hàng hóa thiết yếu như thực phẩm, y tế, giáo dục và nhà ở. Trong đó, giá lương thực, thực phẩm - nhóm chiếm tỷ trọng lớn trong chi tiêu của hộ gia đình - liên tục tăng ở mức hai con số mỗi năm. Chi phí dịch vụ y tế và giáo dục cũng có xu hướng leo thang, trong khi giá nhà ở, điện, nước, xăng dầu đều thiết lập mặt bằng giá mới, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người dân, nhất là những người có thu nhập trung bình và thấp.
Việc duy trì mức giảm trừ gia cảnh cố định trong bối cảnh giá cả leo thang khiến nhiều người lao động rơi vào tình trạng phải đóng thuế dù thu nhập thực tế không tăng hoặc thậm chí giảm do lạm phát. Chẳng hạn, một cá nhân có thu nhập 20 triệu đồng/tháng năm 2020 sau khi trừ mức giảm trừ gia cảnh vẫn còn lại 9 triệu đồng thuộc diện chịu thuế. Nhưng đến năm 2024, với cùng mức lương này, giá cả sinh hoạt đã tăng đáng kể, thu nhập thực tế bị suy giảm mạnh, nhưng họ vẫn phải chịu thuế như trước. Điều này dẫn đến tình trạng bất hợp lý khi thuế suất không phản ánh đúng thực trạng thu nhập thực tế của người dân.
Mức giảm trừ đối với người phụ thuộc cũng bộc lộ nhiều bất cập. Với mức 4,4 triệu đồng/tháng, con số này khó có thể đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt và giáo dục của con cái hay chi phí chăm sóc cha mẹ già yếu, nhất là tại các thành phố lớn như Hà Nội hay TP.HCM, nơi chi phí sinh hoạt cao hơn rất nhiều so với các địa phương khác. Theo tính toán, chi phí nuôi một đứa trẻ tại đô thị lớn, bao gồm tiền học, ăn uống, y tế, có thể lên tới 8-10 triệu đồng/tháng, gấp đôi mức giảm trừ hiện tại. Việc áp dụng mức giảm trừ thấp hơn thực tế chi tiêu đã tạo ra gánh nặng tài chính cho các gia đình có con nhỏ hoặc phải chăm sóc người phụ thuộc.
Điều chỉnh linh hoạt để đảm bảo công bằng và hỗ trợ người lao động
Trước thực tế này, cần điều chỉnh chính sách thuế theo hướng linh hoạt hơn, đảm bảo phù hợp với sự biến động của nền kinh tế.
Nâng mức giảm trừ gia cảnh lên khoảng 15-17 triệu đồng/tháng để phù hợp với chi phí sinh hoạt thực tế của người lao động hiện nay. Mức giảm trừ đối với người phụ thuộc lên 6-7 triệu đồng/tháng để phản ánh đúng chi phí nuôi con hoặc chăm sóc người thân.
Áp dụng cơ chế điều chỉnh tự động theo lạm phát thay vì duy trì mức cố định như hiện nay. Khi chỉ số CPI tăng vượt quá một ngưỡng nhất định, mức giảm trừ gia cảnh và giảm trừ người phụ thuộc cần được điều chỉnh tương ứng. Cơ chế này giúp hệ thống thuế theo kịp thực tế đời sống mà không cần phải chờ đợi các lần sửa đổi Luật Quản lý thuế kéo dài và chậm trễ như hiện nay.
Xem xét chính sách giảm trừ đặc thù cho một số nhóm đối tượng như người lao động làm việc tại các đô thị lớn có chi phí sinh hoạt cao hoặc các hộ gia đình có con nhỏ đang trong độ tuổi học tập. Điều này có thể giúp đảm bảo công bằng hơn trong việc tính thuế.
Hiệu ứng kinh tế - xã hội từ điều chỉnh giảm trừ gia cảnh
Việc nâng mức giảm trừ gia cảnh sẽ giúp giảm gánh nặng thuế cho người lao động, đặc biệt là nhóm thu nhập trung bình và thấp – những đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ tình trạng lạm phát. Khi thu nhập thực tế tăng lên nhờ giảm nghĩa vụ thuế, người dân sẽ có khả năng chi tiêu nhiều hơn, từ đó kích thích tiêu dùng và góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Ngoài ra, việc điều chỉnh hợp lý mức giảm trừ cũng giúp hạn chế tình trạng nhiều người rơi vào nhóm chịu thuế dù mức sống thực tế của họ không cao. Nếu không điều chỉnh, hệ thống thuế sẽ ngày càng trở nên bất hợp lý khi nhiều lao động có thu nhập vừa phải nhưng vẫn bị đánh thuế như những người có thu nhập cao.
Điều này có thể làm giảm động lực làm việc của người lao động, ảnh hưởng đến năng suất lao động cũng như khả năng thu hút lao động chất lượng cao vào các ngành nghề quan trọng.
Bên cạnh đó, một hệ thống thuế linh hoạt hơn cũng sẽ giúp tăng tỷ lệ tuân thủ thuế. Khi người dân cảm thấy mức thuế suất hợp lý và công bằng, họ sẽ có động lực kê khai và đóng thuế đầy đủ hơn. Điều này không chỉ giúp tạo ra một môi trường tài chính minh bạch, mà còn góp phần tăng nguồn thu ngân sách nhà nước một cách bền vững trong dài hạn.
Trong bối cảnh kinh tế biến động mạnh mẽ, việc điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh và giảm trừ người phụ thuộc không chỉ là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo công bằng, mà còn là một giải pháp quan trọng để thúc đẩy tiêu dùng, hỗ trợ đời sống người lao động và tạo động lực cho nền kinh tế phát triển bền vững.
Cải cách biểu thuế lũy tiến theo hướng giảm bậc thuế và giãn khoảng cách thuế suất
Những bất cập trong biểu thuế lũy tiến hiện nay
Theo quy định hiện hành, thuế thu nhập cá nhân (TNCN) được áp dụng theo biểu thuế lũy tiến từng phần với 7 bậc thuế, dao động từ 5% đến 35%. Mặc dù cơ chế thuế lũy tiến được thiết kế nhằm đảm bảo công bằng, giúp người có thu nhập cao đóng góp nhiều hơn cho ngân sách, nhưng thực tế cho thấy biểu thuế này đang tồn tại nhiều bất cập lớn.
Thứ nhất, việc áp dụng mức thuế suất tối đa 35% đối với thu nhập trên 960 triệu đồng/năm (tương đương 80 triệu đồng/tháng) là chưa phù hợp với tình hình kinh tế hiện nay. Trong bối cảnh lương trung bình ở nhiều ngành nghề có xu hướng tăng nhanh, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tài chính, y tế, và các ngành có hàm lượng chất xám cao, mức thu nhập này không còn được xem là quá cao như trước đây. Điều này khiến nhiều lao động có chuyên môn giỏi, thu nhập ổn định cảm thấy bị đánh thuế quá nặng, dẫn đến tâm lý không khuyến khích làm việc và cống hiến.
Thứ hai, khoảng cách giữa các bậc thuế còn hẹp, khiến nhiều người có thu nhập tăng nhẹ cũng phải chịu mức thuế cao hơn một cách đột ngột. Hiện tại, chỉ cần thu nhập tăng từ 52 triệu đồng lên hơn 80 triệu đồng/tháng, người lao động đã phải nhảy từ mức thuế 20% lên 30%, làm tăng đáng kể số thuế phải nộp. Điều này có thể gây ra tình trạng "bẫy thuế", trong đó người lao động có động lực giảm bớt thu nhập chính thức hoặc tìm cách chuyển thu nhập sang các hình thức không bị đánh thuế cao, dẫn đến thất thu ngân sách nhà nước.
Thứ ba, hệ thống bậc thuế hiện tại gây ra sự thiếu minh bạch và phức tạp trong kê khai thuế. Nhiều người lao động không nắm rõ cách tính thuế do biểu thuế có quá nhiều bậc, dẫn đến tình trạng sai sót trong kê khai hoặc cần đến dịch vụ hỗ trợ, làm tăng thêm chi phí không cần thiết.
Đề xuất cải cách để tối ưu hệ thống thuế TNCN
Để khắc phục những bất cập trên, cần có những điều chỉnh hợp lý trong chính sách thuế nhằm tạo động lực làm việc, tăng thu nhập thực tế cho người lao động, đồng thời vẫn đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Các đề xuất cụ thể bao gồm:
Giảm số bậc thuế từ 7 xuống còn 4-5 bậc để hệ thống thuế đơn giản hơn, giúp người lao động dễ hiểu, dễ áp dụng và tránh những mức thuế suất tăng quá nhanh gây áp lực không cần thiết.
Giãn khoảng cách giữa các bậc thuế suất, đặc biệt trong các mức thuế 20%-30%-35%, nhằm tránh tình trạng tăng mạnh nghĩa vụ thuế khi thu nhập tăng nhẹ. Điều này sẽ giúp người lao động không cảm thấy bị đánh thuế quá cao chỉ vì mức lương tăng thêm vài triệu đồng mỗi tháng.
Giảm thuế suất cao nhất xuống 30% và chỉ áp dụng với thu nhập trên 2 tỉ đồng/năm, thay vì 960 triệu đồng/năm như hiện tại. Điều này giúp hệ thống thuế công bằng hơn, chỉ áp dụng mức thuế cao nhất với những cá nhân thực sự có thu nhập lớn, thay vì đánh đồng với những người có thu nhập trung bình khá trong các ngành nghề đang phát triển.
Việc điều chỉnh biểu thuế theo hướng hợp lý không chỉ giảm áp lực thuế mà còn tạo động lực làm việc và cống hiến. Khi thuế suất được điều chỉnh phù hợp, người lao động có thu nhập cao sẽ không còn cảm giác bị đánh thuế quá nặng, từ đó sẵn sàng gia tăng thu nhập chính thức thay vì tìm cách lách thuế. Đồng thời, một hệ thống thuế hợp lý cũng giúp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh trong việc thu hút và giữ chân lao động chất lượng cao, hạn chế tình trạng chảy máu chất xám do thuế suất cao làm giảm thu nhập thực tế.
Bên cạnh đó, việc giãn khoảng cách giữa các bậc thuế giúp giảm động cơ né thuế, hạn chế tình trạng chuyển thu nhập sang các hình thức khác nhằm tránh thuế, từ đó tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước một cách bền vững. Việc đơn giản hóa hệ thống thuế cũng góp phần nâng cao tính minh bạch, giúp người dân dễ dàng thực hiện nghĩa vụ thuế mà không cần đến sự hỗ trợ từ các dịch vụ kế toán hay tư vấn thuế, đồng thời giúp cơ quan thuế quản lý hiệu quả hơn.
Cải cách biểu thuế lũy tiến không chỉ đảm bảo tính công bằng mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, khuyến khích lao động chất lượng cao và tạo nguồn thu ngân sách bền vững. Trong bối cảnh kinh tế có nhiều thay đổi, việc điều chỉnh chính sách thuế theo hướng linh hoạt, phù hợp với thực tế là điều cần thiết để tạo động lực phát triển cho người lao động và nền kinh tế Việt Nam.
Đơn giản hóa thủ tục kê khai, quyết toán và hoàn thuế
Những bất cập trong quy trình kê khai, quyết toán và hoàn thuế
Hiện nay, quy trình kê khai, quyết toán và hoàn thuế thu nhập cá nhân (TNCN) vẫn còn nhiều vướng mắc, gây khó khăn đáng kể cho người lao động. Hệ thống kê khai thuế yêu cầu người nộp thuế phải thực hiện nhiều bước thủ công, bao gồm thu thập các chứng từ khấu trừ thuế, điền biểu mẫu, nộp hồ sơ và chờ xét duyệt. Quá trình này không chỉ tiêu tốn thời gian mà còn dễ xảy ra sai sót do quy trình phức tạp, đặc biệt với những người không có chuyên môn kế toán.
Bên cạnh đó, nhiều cá nhân không nắm rõ cách kê khai thuế, dẫn đến tình trạng phải nhờ doanh nghiệp hỗ trợ hoặc thuê dịch vụ kế toán để hoàn thành nghĩa vụ thuế. Điều này không chỉ làm phát sinh chi phí không cần thiết mà còn tạo thêm áp lực hành chính cho cả người lao động và doanh nghiệp. Trong một số trường hợp, người lao động có thu nhập từ nhiều nguồn khác nhau (chẳng hạn vừa có lương chính thức, vừa có thu nhập từ đầu tư hoặc làm việc tự do) phải tự quyết toán thuế, nhưng hệ thống hiện tại chưa hỗ trợ đầy đủ, khiến quá trình kê khai trở nên phức tạp hơn.
Ngoài ra, thủ tục hoàn thuế vẫn còn kéo dài, gây bất tiện cho người nộp thuế. Hiện nay, khi người lao động có số thuế nộp thừa, họ phải thực hiện nhiều thủ tục giấy tờ để đề nghị hoàn thuế, sau đó chờ xét duyệt trong nhiều tuần hoặc thậm chí vài tháng. Điều này làm giảm hiệu quả của chính sách hoàn thuế, gây tâm lý e ngại cho người nộp thuế.
Các giải pháp đề xuất để đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế
Nhằm khắc phục những bất cập trên, cần thực hiện các biện pháp cải cách mạnh mẽ trong quy trình kê khai, quyết toán và hoàn thuế, bao gồm:
Xây dựng hệ thống tự động quyết toán thuế dựa trên dữ liệu từ các cơ quan chi trả như doanh nghiệp, ngân hàng, bảo hiểm xã hội. Khi đó, hệ thống thuế sẽ tự động tổng hợp thu nhập, tính toán số thuế phải nộp và gửi thông báo đến người lao động, giúp giảm thiểu thao tác thủ công và hạn chế sai sót trong kê khai. Cơ chế này đã được áp dụng thành công ở nhiều nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản và các nước châu Âu.
Tích hợp hoàn thuế trực tiếp vào tài khoản ngân hàng cá nhân, cho phép người dân nhận tiền hoàn thuế một cách nhanh chóng mà không cần hồ sơ giấy tờ rườm rà. Việc này có thể thực hiện bằng cách liên kết hệ thống thuế với tài khoản ngân hàng của người nộp thuế, tương tự như cách hoàn tiền trong giao dịch thương mại điện tử.
Ứng dụng công nghệ số trong kê khai thuế trực tuyến, cho phép người dân thực hiện kê khai thuế trên điện thoại hoặc máy tính một cách dễ dàng, với giao diện thân thiện và hướng dẫn cụ thể. Điều này sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế, giảm thời gian và công sức của người nộp thuế. Một số quốc gia như Singapore đã áp dụng hệ thống kê khai thuế điện tử tích hợp với dữ liệu thu nhập từ các doanh nghiệp, giúp tự động hóa quy trình và giảm đáng kể thời gian xử lý.
Đẩy mạnh kết nối dữ liệu giữa cơ quan thuế và các tổ chức liên quan, chẳng hạn như doanh nghiệp, ngân hàng, bảo hiểm xã hội, giúp đảm bảo tính chính xác của thông tin thu nhập và giảm thiểu rủi ro sai sót. Khi dữ liệu thu nhập của cá nhân được thu thập một cách tự động, người lao động sẽ không cần phải tự tổng hợp nhiều nguồn thu nhập khác nhau để kê khai.
Cải cách thủ tục thuế không chỉ giúp người dân tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nền kinh tế. Khi quy trình kê khai, quyết toán và hoàn thuế được số hóa, người lao động và doanh nghiệp không còn phải mất nhiều thời gian tìm hiểu luật thuế hay thuê dịch vụ hỗ trợ, từ đó giảm chi phí và nâng cao hiệu quả thực hiện nghĩa vụ thuế. Đồng thời, việc tự động hóa dữ liệu thu nhập giúp cơ quan thuế kiểm soát chặt chẽ hơn, hạn chế sai sót trong kê khai và ngăn chặn các hành vi lợi dụng kẽ hở để trục lợi.
Hệ thống thuế đơn giản, thuận tiện sẽ khuyến khích người dân tuân thủ nghĩa vụ thuế đầy đủ, góp phần tăng nguồn thu ngân sách một cách bền vững. Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ số không chỉ nâng cao trải nghiệm của người nộp thuế mà còn giúp cơ quan thuế hoạt động hiệu quả hơn, thúc đẩy quá trình hiện đại hóa quản lý thuế, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số của nền kinh tế.
Việc đơn giản hóa thủ tục kê khai, quyết toán và hoàn thuế TNCN là bước đi quan trọng nhằm xây dựng hệ thống thuế minh bạch, hiệu quả và thân thiện hơn với người dân. Khi thủ tục thuế trở nên đơn giản và thuận tiện, tỷ lệ tuân thủ thuế sẽ tăng lên, giúp đảm bảo nguồn thu ngân sách bền vững và tạo động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Tác động tích cực đến nền kinh tế và NSNN
Điều chỉnh chính sách thuế theo hướng công bằng và hợp lý sẽ tạo động lực cho người dân kê khai và nộp thuế đầy đủ hơn. Khi thu nhập khả dụng tăng lên, sức mua của người dân cũng được cải thiện, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, từ đó tạo động lực cho nền kinh tế phát triển.
Đối với ngân sách nhà nước, cải cách thuế giúp tăng tỷ lệ tuân thủ, hạn chế tình trạng thất thu, đảm bảo nguồn thu ổn định và bền vững. Một hệ thống thuế hợp lý không chỉ hỗ trợ người dân mà còn tạo điều kiện để nền kinh tế vận hành hiệu quả hơn, góp phần củng cố tài chính quốc gia trong dài hạn.
Triển khai cải cách thuế theo lộ trình hợp lý
Việc cải cách thuế TNCN cần được thực hiện theo từng giai đoạn, đảm bảo cân đối giữa việc hỗ trợ người nộp thuế và duy trì nguồn thu ngân sách nhà nước. Trước mắt, cần ưu tiên giảm thuế cho nhóm thu nhập thấp để hỗ trợ đời sống người dân, đồng thời điều chỉnh các mức giảm trừ và biểu thuế sao cho phù hợp với thực tế kinh tế. Việc thay đổi cần có lộ trình rõ ràng nhằm tránh hụt thu ngân sách đột ngột, đảm bảo sự ổn định tài chính quốc gia trong dài hạn.
Điều chỉnh thuế TNCN theo hướng nâng mức giảm trừ gia cảnh, cải cách biểu thuế lũy tiến và đơn giản hóa thủ tục hành chính là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh kinh tế - xã hội hiện nay. Một hệ thống thuế hợp lý không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính cho người dân mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đồng thời đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước bền vững.
https://laodong.vn/kinh-doanh/dieu-chinh-thue-thu-nhap-ca-nhan-de-phu-hop-voi-thuc-te-kinh-te-xa-hoi-1476694.ldo
Nguyễn Quang Huy - CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng (Trường Đại học Nguyễn Trãi)